Có 2 kết quả:

杀软 shā ruǎn ㄕㄚ ㄖㄨㄢˇ殺軟 shā ruǎn ㄕㄚ ㄖㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) antivirus software
(2) abbr. for 殺毒軟件|杀毒软件[sha1 du2 ruan3 jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) antivirus software
(2) abbr. for 殺毒軟件|杀毒软件[sha1 du2 ruan3 jian4]

Bình luận 0